Đồng hồ vạn năng FS8231 đo tự động tụ điện – điện – điện trở – thử điện cảm ứng

350.000 

  • Chỉ cần khởi động, các chức năng sẽ tự động được xác định: không cần điều chỉnh thang đo, không lo cắm sai, không lo cháy.
  • Kiểm tra dây điện không cần tiếp xúc trực tiếp
  • Đo cường độ dòng điện, điện áp 1 chiều / xoay chiều, đo điện trở, kiểm tra pin, đo tụ điện, thông mạch v.v…
  • Có đèn nền và đèn LED tiện dụng trong môi tường tối.
  • Vỏ Silicon bảo vệ, kích thước nhỏ gọn dễ dàng mang theo

Đồng hồ vạn năng là dụng cụ không thể thiếu được với những người làm sửa chữa, thi công điện. Khác với những đồng hồ vạn năng cơ bản mỗi khi muốn đo thang đo nào lại phải điều chỉnh núm xoay và phải chú ý đúng chiều đo điện, đồng hồ vạn năng điện tử FS8231 thích hợp cho từ thợ điện không chuyên đến thợ thi công công trình chuyên nghiệp để đo cường độ dòng điện, đo điện áp 1 chiều / xoay chiều, đo điện trở, pin, đo tụ, thông mạch… một cách hoàn toàn tự động, nhanh chóng và thuận tiện nhất.

Bạn chỉ cần khởi động lên, các chức năng 100% hoàn toàn tự động, không cần quan tâm đến điều chỉnh thang đo hoặc chiều dòng điện, không sợ bị cháy, cắm sai cũng không sao. Đồng hồ vạn năng điện tử FS8231 còn có đèn nền ở mặt trước và đèn LED ở mặt sau, cực kì hữu dụng khi sử dụng ở môi trường tối như tủ điện, trần, gầm…

Tính năng của Đồng hồ vạn năng điện tử FS8231

  • Với cơ chế hoạt động tự động, đồng hồ sẽ tự nhận biết đối tượng cần đo và thang đo.
  • Kiểm tra dây mạng điện không cần tiếp xúc trực tiếp và xác định dây nóng.
  • Đo điện áp 1 chiều lên đến 600V
  • Đo điện áp xoay chiều lên đến 600V
  • Đo dòng điện 1 chiều đến 10A
  • Đo thông mạch, đo tụ điện
  • Đo điện trở đến 40MΩ
  • Màn hình có đèn nền hiển thị
  • Có đèn LED đằng sau dùng cho những chỗ tối như tủ điện, trần gầm khó nhìn…
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bỏ trong túi áo
  • Ốp silicon bảo vệ, chốc sốc, chống va đập
Khả năng và giá trị đo
Chức năng Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
AC Hiện Tại 20mA/200mA 0.01mA/0.1mA ± (2.0%)
DC Hiện Tại 20mA/200mA 0.01mA/0.1mA ± (1.8%)
AC Điện Áp 2 V/20 V/200 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (0.8%)
600 V 1 V ± (1.0%)
DC Điện Áp 500mV/6 V/60 V 0.1mV/1mV/10mV ± (0.5%)
600 V 1 V ± (0.8%)
Kháng 200/2 K/20 K/200 K/2MΩ 0.1 Ω/1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ ± (1.0%)
20MΩ 10kΩ ± (1.2%)
Điện dung 200nF/2 uF/20 uF/200 uF 0.1nF/1nF/10nF/100nF ± (3%)
2000 uF 1nF ± (3%)
Kiểm tra Diode 1 V 0.001 V

DMCA.com Protection Status